Bài viết sẽ giải thích chúc Tết trong tiếng Anh là gì cũng như gợi ý cho bạn những câu chúc Tết bằng tiếng Anh ý nghĩa, tốt đẹp và may mắn. Bài viết đã cung cấp đầy đủ cho bạn một số từ vựng cơ bản, dễ dùng về thời gian cũng như cách đọc giờ trong tiếng Anh
- Allowance là trợ cấp, phụ phí, phụ cấp chi trả cho một mục đích riêng. Ví dụ: The perks of the job include a company pension and a generous travel allowance. (Các đặc quyền của công việc bao gồm lương hưu của công ty và phụ cấp du lịch hào phóng.) - Salary là số tiền mà nhân viên được trả cho công việc của họ (thường được trả hàng tháng).
Đợt cấp COPD (tên tiếng Anh - COPD Exacerbation) là tình trạng các triệu chứng hô hấp biến đổi cấp tính từ giai đoạn ổn định của bệnh, trở nên xấu đột ngột, ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng phổi, đòi hỏi có sự thay đổi ở phác đồ điều trị thông thường.
Còn chờ gì nữa mà phụ huynh không nhanh tay đăng ký cho các bạn nhỏ Chứng chỉ được cấp bởi các cơ quan kiểm định hàng đầu quốc tế về đào tạo tiếng Anh VỀ CHÚNG TÔI. Trung tâm đào tạo tiếng Anh chất lượng cao NP Phú Mỹ. Tiếng Anh là một phần không thể
Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh phụ cấp bản dịch phụ cấp + Thêm allowance noun Nhiều trẻ em lần đầu tiên hiểu về giá trị đồng tiền khi được nhận tiền phụ cấp . Many children first learn the value of money by receiving an allowance . FVDP Vietnamese-English Dictionary subsidize verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
cash. phụ cấp Dịch Sang Tiếng Anh Là + allowance; subsidy; benefit = phụ cấp gia đình family allowance; child benefit; dependents' allowance = lương và các khoản phụ cấp pay and allowancesCụm Từ Liên Quan lương và phụ cấp /luong va phu cap/+ pay and allowancephụ cấp chiến đấu /phu cap chien dau/+ field-allowancephụ cấp chiến trường /phu cap chien truong/* danh từ - field-allowancephụ cấp chức vụ /phu cap chuc vu/+ function allowancephụ cấp đi đường /phu cap di duong/* danh từ - mileagephụ cấp đi lại /phu cap di lai/+ mileage allowance; travel allowancephụ cấp gia đình /phu cap gia dinh/* danh từ - family allowancephụ cấp hàng ngày /phu cap hang ngay/+ per diem allowancephụ cấp ngoài /phu cap ngoai/* danh từ - fringe-benefitphụ cấp thâm niên /phu cap tham nien/+ long service award; seniority allowancephụ cấp thất nghiệp /phu cap that nghiep/+ unemployment benefit; dolephụ cấp tiếp khách /phu cap tiep khach/+ entertainment allowancephụ cấp trời lạnh /phu cap troi lanh/* danh từ - mitten moneytiền phụ cấp /tien phu cap/* danh từ - allowancetiền phụ cấp cho người góa chồng /tien phu cap cho nguoi goa chong/* danh từ - estoverstiền phụ cấp cho người vợ ở riêng /tien phu cap cho nguoi vo o rieng/* danh từ - estoverstiền phụ cấp cư trú /tien phu cap cu tru/* danh từ - quarters allowancetiền phụ cấp đặc biệt /tien phu cap dac biet/* danh từ - weightingtiền phụ cấp đắt đỏ /tien phu cap dat do/* danh từ - a high cost of living subsidytiền phụ cấp khu vực /tien phu cap khu vuc/* danh từ - an area subsidytiền phụ cấp thuê nhà /tien phu cap thue nha/* danh từ - rental allowancetiền phụ cấp xuất ngũ /tien phu cap xuat ngu/* danh từ - severance allowance
phụ cấp tiếng anh là gì