Nghi ngờ Nghi ngờ là một trạng thái tinh thần, trong đó tâm trí phải đứng giữa hai hoặc nhiều đề xuất mâu thuẫn, không thể chấp nhận bất kỳ đề xuất nào trong số đó. [1] Nghi ngờ về mức độ tình cảm là sự thiếu quyết đoán giữa tin tưởng và không tin.
Không phải tôi có ý nghi ngờ gì, tôi chỉ muốn anh cho biết là cả ngày hôm qua anh ở đâu mà thôi. 疑 うたが う 余地 よち はない。. Không có chỗ cho sự nghi ngờ. 疑 うたが うに 足 た る 大 おお きな 理由 りゆう があるよ。. Mình có lý do đủ để nghi ngờ bạn đó
Những người hoài nghi đôi khi được gọi là "nghi ngờ Thomas". Tông đồ Thomas 'Hoàn thành Sứ Đồ Thomas đi với Chúa Giêsu và học hỏi từ ngài trong ba năm. Truyền thống giữ rằng ông mang phúc âm về phía đông và đã được liệt sĩ vì đức tin của mình. Thế mạnh của Thomas
Sau khi tìm hiểu sốt xuất huyết tiếng anh là gì, chúng ta hãy cùng tìm hiểu những triệu chứng của bệnh này nhé. Bệnh nhân và người nhà cần nghi ngờ và đưa đến bệnh viện kiểm tra khi có dấu hiệu sau: Sốt cao trên 38 độ 5, nhiệt độ không giảm hoặc giảm ít khi sử
Tin tức trong ngày hôm nay. Ngày 26/9, Công an tỉnh Đắk Lắk cho biết, cơ quan Cảnh sát điều tra vừa tạm giữ hình sự nghi can Y Ya Cốp Hlong (33 tuổi, trú tại xã Đắk Liêng, huyện Lắk, tỉnh Đắk Lắk) để điều tra về hành vi giết người. Nghi can Y Ya Cốp Hlong tại cơ quan
cash. Jesse, nghi ngờ của mày đã được ghi trực giác, bạn có thể nghi ngờ rằng điều này đã xảy ngờ lòng tốt và quyền năng của này làm cho mọi người nghi ngờ nghiêm trọng và thậm chí sợ this makes people seriously mistrust and even fear có sự nghi ngờ đáng kể nào về việc ai viết nó;Tại cánh cửa nghi ngờ bước vào thì tình yêu rời nghi ngờ, hãy dành thời gian để suy không bao giờ nghi ngờ Thầy tôi dù là một phút không bao giờ nghi ngờ về việc ở lại.”.Nghi ngờ mình mang thai nên tôi đã đi mua que thử về nhà để still suspected I was pregnant so I bought a home ai nghi ngờ rằng đó là một vụ tự Niazi bị nghi ngờ và khinh miệt khi ông trở về sao lại có thể nghi ngờ sự trung thực của ta?
Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "nghi ngờ" trong tiếng Anh nào ngờ trạng từEnglishunexpectedlybất ngờ trạng từEnglishsuddenlyincidentallybất ngờ tính từEnglishunexpectedbất ngờ danh từEnglishsurprisekhông có nghi ngờ trạng từEnglishsurelymột cách bất ngờ trạng từEnglishunexpectedlynghi ngại tính từEnglishdoubtfulnghi thức ngoại giao danh từEnglishprotocolnghi lễ danh từEnglishceremonyprotocoletiquettenghi thức giao tiếp của một nền văn hóa danh từEnglishetiquettenghi thức đám ma danh từEnglishobsequiesnghi thức danh từEnglishritesformalityceremonyđáng ngờ tính từEnglishsuspiciousquestionablenghi vấn danh từEnglishquestion
Pain and doubt are part of the process, and there is no shortcut to the other side. hợp pháp các khoáng sản xung này làm tăng thêm cảm giác huyền bí tổng thể của anh ta,This adds to his overall sense of mystique,yet has a playful nature which we suspect is part of his Kỳ chưa tuyên bố al- Nusra là mục tiêu không tập nhưng các phicơ đã tấn công một nhóm mới mang tên Khorasan, nhóm mà các nhà phân tích nghi ngờ là một phần của Mặt trận al- US has not said al-Nusra is being targeted butits planes have attacked a new group called Khorasan, which some analysts suspect is part of suspected the vehicle was part of a Bulgarian-Hungarian human trafficking ngay cả ông Mulroney cũng thừa nhận rằng cách đây 20 năm có những lúc nảy sinh những nghingờ về thành công của NAFTA, nhưng nghi ngờ chỉ là một phần trong đời sống thường nhật của con even Mulroney admits that there were times 20 years ago when doubts crept in as to howsuccessful NAFTA would ultimately become, but having doubts is just part of regular everyday human life. khí hạt nhân bí mật, nhằm cung cấp cho Iran khả năng sản xuất những vật liệu độ giàu cao để chế tạo rest of the world suspected it was part of a clandestine nuclear-weapons programme, intended to give Iran the ability to produce the highly enriched stuff that goes into worddoubt' or, for that matter,self-doubt' is not a part of Leo's worddoubt' or, for that matter,self doubt' is not a part of a Leo's màu sắc của logo là một phần của một quá trình được gọi là xây dựng thương hiệu và không có nghi ngờ rằng thương hiệu là rất quan colors of a logo are a part of a process called branding and there is no doubt that branding is very quan chức Thái nghi ngờ những kẻ tấn công là một phần của lực lượng nổi dậy Hồi giáo Nam Thái Lan đang tìm cách tách riêng phần nam Thái Lan ra khỏi nước này.[ 14][ 15].Thai officials suspect the attackers are part of the South Thailand Muslim insurgency who are seeking to separate the south end part from the rest of Thailand.[40][41].I believe the simplicity of seasonings is part of the reason I enjoyed và một số đồng minh nghi ngờ rằng nhà máy Bushehr là một phần nỗ lực của Iran nhằm phát triển các vũ khí nguyên United States and some of its allies believe the Bushehr plant is part of an Iranian attempt to develop nuclear quốc xã làm tròn lên bất cứ ai bị nghi ngờ là một phần của kháng chiến chống lại Adolf Hitler và giết Nazis rounded up anyone who was suspected of being partof the resistance against Adolf Hitler and killed is no doubt that this is part of the there be no doubt, Islam is a part of không bao giờ nghi ngờ rằng mình là một phần của câu lạc đã nghi ngờ rằng đây là một phần lý do tại sao tôi yêu thích suspect that's part of the reason why we love cần phải nghi ngờ, ô tô là một phần quan trọng trong cuộc sống của to say, our cars are an important part of our sát nghi ngờ chiếc xe này là một phần của hoạt động buôn người Bulgari và said they suspect the crime was part of a Bulgarian-Hungarian human trafficking nhìn ở phía trước và phía sau fascia của chiếc xe,có là không có nghi ngờ rằng đó là một phần của gia gazing at the front and rear fascias of the vehicle,Người ta nghi ngờ khái niệm Hygge là một phần khiến người Đan Mạch và những người Scandinavia giành điểm cao trên bảng xếp hạng hạnh is suspected the concept of Hygge is part of the reason Danes and other Scandinavians score high on còn nghi ngờ gì nữa, đây là một phần định mệnh của nước Pháp và dự án của chúng ta sẽ mất nhiều năm”, ông Macron cho will undoubtedly be part of French destiny and our project for the years to come,” Macron said nhiều lần khẳng định nước này không có gì nghi ngờ về việc Crimea là một phần của Ukraine, dù Moscow thấu hiểu cảm xúc của đa số dân cư trong repeatedly confirmed it does not doubt Crimea is a part of Ukraine, even though it understands the emotions of the residents of the region.
Chắc chắn nó nằm ngoài nghi ngờ gì, như Hoàng thân acknowledgeth của bạn, rằng Ai- len và tất cả các đảo khác, mà Tin Mừng của Chúa Kitô Trời đã hiểu ra mọi chuyện và đã nhận được những kiến thức của đức tin Kitô giáo, thuộc về quyền Thánh Phêrô và thánh Giáo Hội La it is beyond a doubt, as your Highness acknowledgeth, that Ireland and all the other islands, on which the Gospel of Christ hath dawned and which have received the knowledge of the Christian faith, belong of right to St Peter and the holy Roman chắn nó nằm ngoài nghi ngờ gì, như Hoàng thân acknowledgeth của bạn, rằng Ai- len và tất cả các đảo khác, mà Tin Mừng của Chúa Kitô Trời đã hiểu ra mọi chuyện và đã nhận được những kiến thức của đức tin Kitô giáo, thuộc về quyền Thánh Phêrô và thánh Giáo Hội La is indeed no doubt, as thy Highness doth also acknowledge, that Ireland and all other islands which Christ the Sun of Righteousness has illumined, and which have received the doctrines of the Christian faith, belong to the jurisdiction of St. Peter and of the holy Roman had no doubt about that, as I said before the nghi ngờ này được loại bỏ, chúng tôi thấy rằng cảm biến phát hiện dấu vân tay bị thiếu và do đó, như chúng ta mong đợi, cáo buộc Không còn nghi ngờ gì nữa, Xiaomi Mi 9 sẽ có mặt trên công nghệ phát hiện FOD mà chúng tôi đã mô tả cho bạn qui và điều đó dường như để xác nhận rò rỉ tháng this doubt removed, we see that the fingerprint detection sensor is missing and therefore, as we expected, the alleged Xiaomi Mi 9 will have on board the FOD detection technology without a doubt that we have described to you here and that seems to confirm last month's nghi ngờgì, như mọi hành trình tôi đã có những lúc đối mặt với kết quả đáng buồn cũng như cao trào nhưng tất cả chúng đều sẽ là kinh nghiệm bổ sung để giúp tôi trở thành một người như ngày hôm nay.".No doubt, as with every journey, I have had to endure some lowsas well as some highs; but every experience has helped me become the person I am today.".Không nghi ngờgì, nó là như vậy dễ chịu để đánh bom mobs vindstraykami và băng doubt, it is so pleasant to bomb mobs vindstraykami and ice bạn thấy rằng bạn là của rất nhiều người có một mời đặc biệt trong hộp thư của họ, chúng tôi khuyên anh bỏ đăng ký từ danh sách của họ, họ sẽ tiếp tục gửi bạn lừa đảo cung cấp miễn là bạn ở trên danh sách của you do find that you are of the many who have a special invite in their inboxes, we advise that you unsubscribe from their mailing list,as we have no doubt they will continue to send you scam offersas long as you stay on their mailing bạn sẽ không nghi ngờgì bây giờ, TubeSaver hỗ trợ tất cả các định dạng chính như WEBM, 3GP, MP4 và hơn thế you would no doubt expect by now, TubeSaver supports all the major formats such as WEBM, 3GP, MP4 and có thắc mắc Descartes nói điều gì đó có vẻ nghi ngờ như,“ Tôi nghĩ rằng trong Pháp, do đó tôi!”.No wonder Descartes said something that sounded suspiciously like,“I think in French, therefore I am!”.Như Schell đã viết sau những sự kiện ở Mỹ Lai, không có gì nghi ngờ rằng hành động tàn bạo như vậy và một số phương pháp khác để giết thường dân, phá hoại các làng mạc đã trở thành quy luật, chứ không phải là ngoại lệ, trong cách hành xử của chúng ta trong chiến tranh”.As Schell wrote after the events at My Lai," There can be no doubt that such an atrocity was possible only because a number of other methods of killing civilians and destroying their villages had come to be the rule, and not the exception, in our conduct of the war.".Thay vì cố cho bằng được để đạt đến sự chắc chắn, chúng ta nên không ngừng tìm kiếm sự nghi ngờnghi ngờ về niềm tin của chính chúng ta, nghi ngờ về cảm giác của chính chúng ta, nghi ngờ về việc tương lai sẽ mang lại cho ta những gì nếu như ta không ra ngoài đó và tự kiến tạo lấy of striving for certainty,we should be in constant search of doubt, doubt about our beliefs, doubt about our own feelings, doubt about what the future may hold for us unless we get out there and create it for chẳng thể lý giải vì saocô lại thấy vui với một sở thích khó chịu như vậy nhưng, không nghi ngờgì, những chuyện như thế khiến Kaya và Loki thích couldn't explain why shewas having fun with such an unpleasant hobby but, without doubt, such things brought joy to Kaya and lượng máy in nhãn công nghiệp có sẵn là hàng ngàn vàkhông nghi ngờgì, có vẻ như cách hành động tốt nhất là gắn bó với máy in cũ thay vì mất hàng giờ để nghiên number of industrial barcode label printers available is in the thousands andno doubt it may seem that the best action is to stick with an older printer instead of taking hours to không nghi ngờ gì về điều đó, như tôi đã nói trước trận want to honour my promise as I said before the if there was any doubt,Không nghi ngờ gì nữa, tôi như một hạt bụi trên trái đất này, hoặc tốt hơn có thể nói tôi như một gói hành lý bổ sung, một tồn tại không đem lại bất kì lời ích gì cho mọi người xung quanh, như ống niệu hay ruột thừa vậy.".Without a doubt I am like a speck of dust on earth, or maybe it's better to say I'm merely extra baggage, an existence that offers no benefits for being around, like the uvula or appendix.”.gần như không có gì nghi ngờ rằng công nghệ Blockchain sẽ biến đổi thế giới, bất kể có sự điều chỉnh giá hay there is little doubt that Blockchain technology will transform the world, regardless of whether there is a price correction or đầy hai tuần trước, các nhà ngoại giao nước ngoài tại Liên Hợp Quốc cười với Trump khi ông khoe khoang về cuộc thay đổi lịch sử của chức tổng thống-và không nghi ngờ gì ông ta, như thường lệ, phóng than two weeks ago, foreign diplomats at the United Nations laughed at Trump when he boasted about the historic sweep of his presidency-and there was no doubt that he was, as usual, chúng ta cho đó là tại những chuyện đã xảy ra với nó,và không còn nghi ngờ gì nữa đấy đúng là lý do, vì, như ta đã nói, George từ đầu cũng không we put that down to what had happened to him,and no doubt that was the reason, for, as I have said, George wasn't fat to begin with cười của anh dành cho Katy, con gái của họ, rộng mở, tươi cười,không nghi ngờ điều gì trên thế giới, như thể anh tin rằng cô bé sẽ tiếp tục là một sự ngạc nhiên với anh, và anh cũng như vậy với cô, mãi smile for their daughter, Katy, was wide open, sunny, without a doubt in the world,as if he believed that she would continue to be a marvel to him, and he to her, Schell đã viết sau những sựkiện ở Mỹ Lai, không có gì nghi ngờ rằng hành động tàn bạo như vậy và một số phương pháp khác để giết thường dân, phá hoại các làng mạc đã trở thành quy luật, chứ không phải là ngoại lệ, trong cách hành xử của chúng ta trong chiến tranh”.Regarding the massacre at Mỹ Lai,he stated,"There can be no doubt that such an atrocity was possible only because a number of other methods of killing civilians and destroying their villages had come to be the rule, and not the exception, in our conduct of the war".Các bộ kinh điển Trung Hoa và Tây Tạng có nội dung“ để mở” nhằm mục đích cho phép tác giả có thể tiếp tục dễ dàng thêm vào các bản kinh được thỉnh từ Ấn Độ qua nhiều thế kỷ,không còn điều gì nghi ngờ nữa, một tình trạng như thế đã tạo hứng khởi tôn giáo với ý muốn tạo nên những kinh văn tôn giáo mới, như là Ngụy Chinese and Tibetan canons remained open in order to allow the introduction of new scriptures that continued to be brought from India over several centuries, a circumstance that no doubt inspired religious innovation andencouraged the creation of new religious texts, such as tôi đang cố gắng có niềm tin để nghi ngờ và cũng nhìn vào sự nghi ngờ như biểu hiện biểu hiện gì đấy tích cực, không phải là sự rắc rối hiện I'm trying to have the faith to doubt and look at doubt as being something positive as well, not just existential chuyện như thế này đều phải làm từ xa,” Jameson giải thích“ để không ai có thể nghingờ Jackson Pollock, hoặc những nghệ sĩ như thế dính dáng gì đến of this sort could only have been done at two or three removes," Mr Jameson explained,"so that there wouldn't be any questionof having to clear Jackson Pollock, for example, or do anything that would involve these people in the anh ta giới thiệu bạn là" bạn" anh ta, hoặc bằng tên bạn, chẳng nghi ngờ gì, bạn chỉ là như he introduces you as a“friend” or by your name, you are nothing more than just phương pháp quy nhiều- quá nhiều, nếuTolstoy đúng, như chẳng nghi ngờ gì là ông đúng- cho người vĩ đại, cho thủ method which attributes much-too much,if Tolstoy is right, as he undoubtedly is-to the great man, the như Lin Yu Shan đã không nghi ngờ gì, có một hệ thống chăm sóc sức khỏe tốt nhất trên thế as Lin Yu Shan would no doubt attest, has one of the best health care provisions in the không, như Tổng thống Vladimir Putin nói, không nghi ngờ gì là phần lớn dân số Nga ở đây sẽ nói tiếng Trung, tiếng Nhật hoặc tiếng Hàn, nhưng trước hết là tiếng as President Vladimir Putin put it, the majority of Russia's population there will speak Chinese, Japanese or Korean… but first of all Chinese, no một số những kỷ nguyên may mắn,họ đã được hài hòa trên toàn bộ với những gì xung quanh họ- đã gợi ý, không nghi ngờ gì, những cải cách như thế xem dường với họ là cần thiết, nhưng khá tự tin rằng những đề nghị của họ sẽ được hoan nghênh, và không phải không thích thế giới trong đó họ thấy chính họ, thậm chí nếu nó vẫn còn lại là không cải some fortunate epochs theyhave been on the whole in harmony with their surroundings- suggesting, no doubt, such reforms as seemed to them necessary, but fairly confident that their suggestions would be welcomed, and not disliking the world in which they found themselves even if it remained unreformed.
Dictionary Vietnamese-English nghi ngờ What is the translation of "nghi ngờ" in English? vi nghi ngờ = en volume_up doubt chevron_left Translations Translator Phrasebook open_in_new chevron_right VI nghi ngờ {vb} EN volume_up doubt impeach suspect nghi ngờ {adj.} EN volume_up doubtful sự nghi ngờ {noun} EN volume_up doubt sợ nghi ngờ {noun} EN volume_up distrust không có nghi ngờ {adv.} EN volume_up surely Translations VI nghi ngờ {verb} nghi ngờ also nghi hoặc volume_up doubt {vb} nghi ngờ also bãi chức, buộc tội, tố cáo, gièm pha, bôi nhọ, nói xấu volume_up impeach {vb} nghi ngờ also hoài nghi, tình nghi volume_up suspect {vb} VI nghi ngờ {adjective} nghi ngờ also ám muội, bán tín bán nghi, nghi ngại volume_up doubtful {adj.} VI sự nghi ngờ {noun} sự nghi ngờ volume_up doubt {noun} VI sợ nghi ngờ {noun} sợ nghi ngờ also sự không tin, sự ngờ vực volume_up distrust {noun} VI không có nghi ngờ {adverb} không có nghi ngờ also ắt, ắt hẳn, ắt là, hẳn, tất nhiên, chắc chắn, chắc chắn rồi, hẳn rồi volume_up surely {adv.} Similar translations Similar translations for "nghi ngờ" in English nào ngờ adverbEnglishunexpectedlybất ngờ adverbEnglishsuddenlyincidentallybất ngờ adjectiveEnglishunexpectedbất ngờ nounEnglishsurprisekhông có nghi ngờ adverbEnglishsurelymột cách bất ngờ adverbEnglishunexpectedlynghi ngại adjectiveEnglishdoubtfulnghi thức ngoại giao nounEnglishprotocolnghi lễ nounEnglishceremonyprotocoletiquettenghi thức giao tiếp của một nền văn hóa nounEnglishetiquettenghi thức đám ma nounEnglishobsequiesnghi thức nounEnglishritesformalityceremonyđáng ngờ adjectiveEnglishsuspiciousquestionablenghi vấn nounEnglishquestion More Browse by letters A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Other dictionary words Vietnamese nghe rõnghe theonghe thứ gìnghe trộmnghe điện thoạinghe đượcnghi hoặcnghi kỵnghi lễnghi ngại nghi ngờ nghi thứcnghi thức giao tiếp của một nền văn hóanghi thức hóanghi thức ngoại giaonghi thức đám manghi thức đặc biệtnghi vấnnghiêm chỉnhnghiêm khắcnghiêm nghị Moreover, provides the English-Vietnamese dictionary for more translations. commentRequest revision Living abroad Tips and Hacks for Living Abroad Everything you need to know about life in a foreign country. Read more Phrases Speak like a native Useful phrases translated from English into 28 languages. See phrases Hangman Hangman Fancy a game? Or learning new words is more your thing? Why not have a go at them together! Play now Let's stay in touch Dictionaries Translator Dictionary Conjugation Pronunciation Examples Quizzes Games Phrasebook Living abroad Magazine About About us Contact Advertising Social Login Login with Google Login with Facebook Login with Twitter Remember me By completing this registration, you accept the terms of use and privacy policy of this site.
nghi ngờ tiếng anh là gì